Khoá 1
Niên khoá 58-59
Khoá 2
Niên khoá 59-60
Khoá 3
Niên khoá 60-61
Khoá 4
Niên khoá 61-62
Khoá 5
Niên khoá 62-63
Khoá 6
Niên khoá 63-64
Các Giáo Sư
Khoá 7
Niên khoá 64-65
Khoá 8
Niên khoá 65-66
Khoá 9
Niên khoá 66-67
Khoá 10
Niên khoá 67-68
Khoá 11
Niên khoá 68-69
Khoá 12
Niên khoá 69-70
Các Giám Mục GHHV
Khoá 13
Niên khoá 70-71
Khoá 14
Niên khoá 71-72
Khoá 15
Niên khoá 72-73
Khoá 16
Niên khoá 73-74
Khoá 17
Niên khoá 74-75
Khoá 18
Niên khoá 75-76
Toàn Trường theo ABC
Giáo Hoàng Học Viện - Danh sách học viên toàn trường (updated Oct 2007)

Khóa Tên Họ& Tên Đệm
Khoá 14 Ái Trần Ngọc
Khoá 3 An Vũ Văn
Khoá 5 An Nguyễn Đình
Khoá 9 Anh Đặng Công
Khoá 17 Anh Phạm Quốc
Khoá 14 Bắc Nguyễn Đức
Khoá 15 Bài Nguyễn Thế
Khoá 3 Bẩm (Bửu) Nguyễn Đức
Khoá 17 Bản Nguyễn Ngọc
Khoá 4 Bằng Trần Bá
Khoá 2 Bảo Lê Trân
Khoá 17 Bảo Nguyễn Quốc
Khoá 4 Bích Phạm Ngọc
Khoá 2 Biền Nguyễn Quốc
Khoá 16 Bình Nguyễn Thanh
Khoá 15 Bông Đỗ Văn
Khoá 8 Bút Võ Thành
Khoá 8 Bửu Trần Ngọc
Khoá 11 Bửu Lê Ngọc
Khoá 2 Cẩm Nguyễn Huy
Khoá 12 Cần Nguyễn Chí
Khoá 8 Cẩn Nguyễn Công
Khoá 6 Canh Đặng Đình
Khoá 6 Cảnh Trần Văn
Khoá 10 Chánh Nguyễn Văn
Khoá 5 Châu Dương Ngọc
Khoá 11 Châu Bùi Minh
Khoá 6 Chi Trương Văn
Khoá 15 Chiến Đinh Đình
Khoá 17 Chiếu Lê Ngọc
Khoá 9 Chiểu Nguyễn Văn
Khoá 6 Chính Phạm Văn
Khoá 7 Chính Nguyễn
Khoá 18 Chỉnh Hoàng Bá
Khoá 11 Chu Ferr. Nguyễn Minh
Khoá 2 Chuẩn Vũ Phương
Khoá 13 Chuẩn Trần Văn
Khoá 8 Chung Nguyễn Văn
Khoá 6 Chương Vũ Huy
Khoá 14 Chương Cao Tiến
Khoá 15 Chương Hồ Đắc
Khoá 1 Công Phạm Minh
Khoá 9 Cung Nguyễn Thiên
Khoá 9 Cương Trần Minh
Khoá 12 Cường Lê Văn
Khoá 15 Cường
Khoá 17 Cường Thái Hữu
Khoá 12 Đại Đỗ Viết
Khoá 5 Đàm Phạm Hữu
Khoá 12 Đảm Phạm Văn
Khoá 4 Đạm Trần Thanh
Khoá 8 Dao Hoàng Ngọc
Khoá 13 Đạo Lê Thành
Khoá 13 Đạt Hoàng Văn
Khoá 7 Dậu Trần Đức
Khoá 16 Đâu Đặng Văn
Khoá 16 Đậu Phạm Trọng
Khoá 7 Đễ Nguyễn Ngọc
Khoá 1 Điền Vương Văn
Khoá 3 Diệp Lê Ngọc
Khoá 10 Đinh Nguyễn Viết
Khoá 6 Đính Nguyễn Xuân
Khoá 6 Định Trần
Khoá 13 Định Nguyễn Long
Khoá 18 Độ Nguyễn Trí
Khoá 13 Doan Nguyễn Tiến
Khoá 3 Đoan Nguyễn Công
Khoá 4 Đông Lê Ngọc
Khoá 8 Đông Nguyễn Vân
Khoá 11 Đông Nguyễn Văn
Khoá 14 Đông Nguyễn Toàn
Khoá 17 Đông Lê Thành
Khoá 8 Đồng Lê Công
Khoá 3 Đỗ Hữu
Khoá 12 Dụ Nguyễn Văn
Khoá 1 Đức Nguyễn Tích
Khoá 4 Đức Đoàn Thái
Khoá 11 Đức Nguyễn Văn
Khoá 13 Đức Trần Văn
Khoá 14 Đức Nguyễn
Khoá 15 Đức Lê Minh
Khoá 10 Dũng Nguyễn Trí
Khoá 12 Dũng B. Huỳnh Tấn
Khoá 15 Dũng Nguyễn Minh
Khoá 17 Dũng Nguyễn Tiến
Khoá 7 Duy Nguyễn Thành
Khoá 13 Duy Nguyễn Hữu
Khoá 14 Gia Nguyễn Hữu
Khoá 8 Giá Trần Trung
Khoá 7 Giải Nguyễn Hữu
Khoá 15 Giàu Nguyễn Văn
Khoá 12 Nguyễn Xuân
Khoá 4 Hải Hoàng Quang
Khoá 5 Hải Nguyễn Văn
Khoá 7 Hải Nguyễn Quốc
Khoá 10 Hải Phạm Nam
Khoá 13 Hải Nguyễn Văn
Khoá 13 Hải Trần Thế
Khoá 14 Hải Huỳnh Minh Sơn
Khoá 16 Hải Nguyễn
Khoá 1 Hàm Trần Văn
Khoá 5 Hân Nguyễn Văn
Khoá 5 Hãn Đoàn Xuân
Khoá 4 Hạnh Trần Đức
Khoá 14 Hào Phạm Quang
Khoá 10 Hậu Nguyễn Hữu
Khoá 11 Hậu Nguyễn Hữu
Khoá 16 Hậu Phạm Văn
Khoá 15 Hiến Lê Vinh
Khoá 15 Hiến Phạm Văn
Khoá 17 Hiến Lê Quang
Khoá 9 Hiền Lê Quang
Khoá 13 Hiền Ngô Phước
Khoá 15 Hiền Trần Lực
Khoá 1 Hiển Nguyễn Công
Khoá 10 Hiệp Phạm Ngọc
Khoá 16 Hiệp Lê Văn
Khoá 6 Hiếu Nguyễn Văn
Khoá 1 Hiểu Nguyễn Văn
Khoá 10 Hiệu Đỗ
Khoá 16 Hiệu d'A Vũ Đình
Khoá 14 Hổ Trần Bạch
Khoá 4 Hoa Nguyễn Văn
Khoá 11 Hoa Trần Ngọc
Khoá 12 Hoa Võ Đình
Khoá 5 Hoà Nguyễn Chí
Khoá 7 Hoà Nguyễn Văn
Khoá 9 Hoà Võ Văn
Khoá 15 Hoà Nguyễn Văn
Khoá 16 Hoà Đinh Quang
Khoá 6 Hoài Nguyễn Văn
Khoá 3 Hoàng Lê Thanh
Khoá 8 Hoàng Nguyễn Ngọc
Khoá 1 Hoằng Vũ Sỹ
Khoá 16 Hội Tr?n Thế
Khoá 4 Hồng Lê Văn
Khoá 14 Hồng Đậu Văn
Khoá 7 Huân Lê Đức
Khoá 12 Huấn Lê Kim
Khoá 17 Huế Đặng Văn
Khoá 6 Huệ Ngô Xuân
Khoá 1 Hùng Nguyễn Thái
Khoá 11 Hùng Nguyễn Ngọc
Khoá 16 Hùng Phạm Quốc
Khoá 15 Hưng Nguyễn
Khoá 13 Hương Huỳnh Tỏa
Khoá 16 Hương Cao Kỳ
Khoá 18 Hương Lê Quang
Khoá 11 Hướng Nguyễn Trí
Khoá 12 Huy Nguyễn Việt
Khoá 14 Huyên Nguyễn Tuyến
Khoá 4 Huyến Trần Văn
Khoá 8 Huynh Đinh Hữu
Khoá 16 Kết Nguyễn Chính
Khoá 2 Khả Borgia Trần Văn
Khoá 10 Khả Hồ Văn
Khoá 16 Khâm Nguyễn Đình
Khoá 17 Khẩn Nguyễn Đức
Khoá 15 Khang Nguyễn Đức
Khoá 10 Khánh Võ Tá
Khoá 10 Khánh Vũ Dư
Khoá 15 Khánh Hoàng Gia
Khoá 5 Khẩu Nguyễn Tiến
Khoá 11 Khoa Nguyễn Đăng
Khoá 14 Khoa Nguyễn Tấn
Khoá 15 Khoa Nguyễn
Khoá 17 Khoa Huỳnh Đăng
Khoá 8 Khoái Huỳnh Hữu
Khoá 3 Khôi Lê Đình
Khoá 13 Khôi Nguyễn Văn
Khoá 14 Khôi Đào Kiến
Khoá 8 Khương Huỳnh Thanh
Khoá 8 Khuyến Lại Văn
Khoá 11 Kích (Lâm) Trần Văn
Khoá 13 Kiên Nguyễn Trung
Khoá 4 Kiệu Lưu Văn
Khoá 6 Kim Trần Văn
Khoá 9 Kim Nguyễn Mạnh
Khoá 17 Kỳ Lưu Thanh
Khoá 16 Lâm Nguyễn Ngọc
Khoá 17 Lâm Huỳnh Phước
Khoá 6 Lãm Phạm Bá
Khoá 5 Lang Nguyễn Tất
Khoá 9 Lập Nguyễn Tấn
Khoá 12 Lễ X. Phạm Bá
Khoá 5 Lệ (Chơi) Nguyễn Văn
Khoá 11 Liêm Nguyễn Viết
Khoá 1 Liễm Đinh Lập
Khoá 6 Liên Nguyễn Thanh
Khoá 16 Liên Trần Ngọc
Khoá 3 Liêu Lê Văn
Khoá 2 Linh Khuất Duy
Khoá 5 Linh Trần Anh
Khoá 6 Linh Nguyễn Van
Khoá 13 Linh Nguyễn Chí
Khoá 16 Lịnh Hoàng Văn
Khoá 3 Lộ Huỳnh Văn
Khoá 15 Lộc Lưu Van
Khoá 3 Lợi Nguyễn
Khoá 2 Long Nguyễn Thành
Khoá 4 Long Nguyễn Thành
Khoá 12 Long Nguyễn Bá
Khoá 14 Luân Đinh Trọng
Khoá 8 Luận Lê Đạo
Khoá 11 Luận Huỳnh Ngọc
Khoá 12 Lừng (Hướng) Nguyễn Văn
Khoá 1 Lương Vũ Duy
Khoá 16 Lương Huỳnh Văn
Khoá 9 Lưu Bùi Thượng
Khoá 14 Lưu Nguyễn Trọng
Khoá 10 Mai Hoàng Đình
Khoá 10 Mai Nguyễn
Khoá 16 Mạnh Nguyễn Văn
Khoá 9 Mễn Nguyễn Văn
Khoá 1 Minh Đỗ Đức
Khoá 2 Minh Nguyễn Thế
Khoá 4 Minh Nguyễn Văn
Khoá 5 Minh Nguyễn Văn
Khoá 7 Minh Trần Văn
Khoá 7 Minh Nguyễn Quang
Khoá 9 Minh Đặng Thanh
Khoá 17 Minh Nguyễn Xuân
Khoá 6 Mỹ Lê Công
Khoá 2 Nam Nguyễn Văn
Khoá 7 Nam Võ Văn
Khoá 11 Nam Trần Việt
Khoá 12 Nam Nguyễn Văn
Khoá 16 Nam Nguyễn Van
Khoá 17 Nam Lê Hải
Khoá 18 Nam Phan Khắc
Khoá 13 Năng Nguyễn
Khoá 10 Nên Đỗ Phú
Khoá 13 Nên Nguyễn Văn
Khoá 7 Nết Nguyễn Văn
Khoá 3 Ngãi Lưu Văn
Khoá 16 Ngân Đỗ Văn
Khoá 7 Ngạn Trần Công
Khoá 7 Nghi Chu Van
Khoá 10 Nghi Đoàn Kim
Khoá 2 Nghĩa Đinh Trung
Khoá 11 Nghĩa Đinh Trung
Khoá 13 Nghĩa Nguyễn Hữu
Khoá 7 Nghiệm Hồng Minh
Khoá 2 Nghiệp Vũ Minh
Khoá 15 Nghiệp Nguyễn Trọng
Khoá 10 Ngoan Dương Văn
Khoá 5 Ngoạn Cao Văn
Khoá 11 Ngôn Nguyễn Văn
Khoá 7 Nguyên Đặng Phú
Khoá 8 Nhâm Nguyễn Van
Khoá 4 Nhì Huỳnh Đắc
Khoá 6 Nhi (Trần Tử Lăng) Trần Đình
Khoá 8 Nhiều Nguyễn Tấn
Khoá 3 Nho Nguyễn Văn
Khoá 1 Nhơn Nguyễn Văn
Khoá 10 Nhơn Lê Văn
Khoá 14 Nhủ Trần văn
Khoá 1 Nhuệ Nguyễn Văn
Khoá 7 Nhường Nguyễn Hữu
Khoá 10 Nhượng Trần Văn
Khoá 5 Niên Nguyễn Duy
Khoá 1 Ninh Phạm An
Khoá 6 Ninh Nguyễn An
Khoá 10 Ninh Lê Văn
Khoá 13 Ninh Dương Quang
Khoá 6 Nội Nguyễn Văn
Khoá 3 Oanh Hoàng Đức
Khoá 11 Oanh Nguyễn Văn
Khoá 12 Phan Phùng Khắc
Khoá 13 Phán Nguyễn Văn
Khoá 10 Pháp Lê Văn
Khoá 1 Phát Trần Văn
Khoá 8 Phát Trịnh Văn
Khoá 10 Phi Phạm Ngọc
Khoá 3 Phong Bùi Trung
Khoá 5 Phong Trần Thanh
Khoá 8 Phonsavane Antonius Manivang
Khoá 5 Phúc Nguyễn Thông
Khoá 7 Phúc Nguyễn Van
Khoá 10 Phúc Trần Minh
Khoá 11 Phúc Lê Hồng
Khoá 12 Phúc Nguyễn Hữu
Khoá 14 Phúc Bosco Cao Tấn
Khoá 11 Phụng Nguyễn Văn
Khoá 12 Phùng (Tô) Phan Đình
Khoá 17 Phước Nguyễn Quang
Khoá 9 Phương Nguyễn Đức
Khoá 11 Phương Đặng Đình
Khoá 14 Phượng Nguyễn Ngọc
Khoá 12 Quang Nguyễn Đức
Khoá 6 Quảng Trần Đình
Khoá 10 Quế Nguyễn Ngọc
Khoá 2 Quý Nguyễn Trọng
Khoá 3 Quý Hoàng Kim
Khoá 6 Quý Đinh Tất
Khoá 12 Quý
Khoá 15 Quyến Nguyễn Văn
Khoá 7 Quyền Phạm
Khoá 14 Quyết Vũ Công
Khoá 10 Quỳnh Dương
Khoá 2 Sách Đinh Thượng
Khoá 7 Sách Nguyễn Đức
Khoá 4 Soạn Nguyễn
Khoá 5 Son Nguyễn Xuân
Khoá 1 Sơn Phạm Ngọc
Khoá 6 Sơn Nguyễn Hoàng
Khoá 9 Sơn Nguyễn Ngọc
Khoá 10 Sơn Nguyễn Ngọc
Khoá 14 Sơn Nguyễn Hồng
Khoá 16 Sơn Bùi Minh
Khoá 8 Sơn (Thanh) Nguyễn Kim
Khoá 12 Sơn (Thanh) Vũ Hùng
Khoá 8 Sử Phạm Quốc
Khoá 10 Sỹ Lê Văn
Khoá 8 Tài Nguyễn Van
Khoá 15 Tài Nguyễn Trọng
Khoá 11 Tại Phạm Văn
Khoá 17 Tâm Nguyễn Minh
Khoá 11 Tâm Nguyễn Thành
Khoá 4 Tân Lê Dương
Khoá 4 Tân Nguyễn Văn
Khoá 16 Tân Nguyễn Văn
Khoá 4 Tào Chu Quang
Khoá 9 Tảo Dương Đình
Khoá 6 Tập Nguyễn Học
Khoá 1 Thái Bùi Anh
Khoá 15 Thái Vũ Thành
Khoá 8 Thăm Dương Thành
Khoá 6 Thăng Nguyễn Trường
Khoá 13 Thắng Thái Văn
Khoá 1 Thanh Phạm
Khoá 2 Thanh Hồ Hán
Khoá 5 Thanh Hoàng Hữu
Khoá 6 Thanh Lê Văn
Khoá 6 Thanh Trần Hữu
Khoá 7 Thanh Nguyễn Văn
Khoá 8 Thanh Phan Xuân
Khoá 11 Thanh Đỗ
Khoá 11 Thanh Nguyễn Ngọc
Khoá 13 Thanh Hoàng Hải
Khoá 13 Thanh Nguyễn Quang
Khoá 14 Thanh Nguyễn
Khoá 15 Thanh Lê Văn
Khoá 4 Thành Võ Trung
Khoá 12 Thành Trương Phát
Khoá 15 Thành Cao Văn
Khoá 15 Thành Đặng Xuân
Khoá 6 Thạnh Nguyễn Quang
Khoá 7 Thao Nguyễn Văn
Khoá 14 Thảo Trần Văn
Khoá 1 Thế Nguyễn
Khoá 11 Thế Nguyễn Văn
Khoá 2 Thi Nguyễn Hưng
Khoá 12 Thích Nguyễn Mậu
Khoá 14 Thiên Tri Bửu
Khoá 2 Thiện Đoàn Từ
Khoá 5 Thiện Lê Phưóng
Khoá 12 Thiện B. Nguyễn Minh
Khoá 17 Thiện Võ Đức
Khoá 7 Thỉnh Hồ Ngọc
Khoá 14 Thịnh Đoàn Văn
Khoá 16 Thịnh Vũ Văn
Khoá 6 Thư Nguyễn Văn
Khoá 1 Thụ Nguyễn Đức
Khoá 13 Thuấn Nguyễn Văn
Khoá 7 Thuận Trần Thế
Khoá 14 Thuận Phùng
Khoá 16 Thuận Đoàn Căn
Khoá 3 Thuật Nguyễn Tiến
Khoá 1 Thục Nguyễn Văn
Khoá 10 Thục Đoàn Sĩ
Khoá 11 Thức Hồ Trí
Khoá 14 Thường Nguyễn
Khoá 6 Thượng Lê Xuân
Khoá 9 Thượng Nguyễn Văn
Khoá 9 Thủy Vũ Đình
Khoá 10 Thụy Nguyễn Văn
Khoá 17 Thụy Trần Đình
Khoá 15 Thuyên Trần Văn
Khoá 13 Thuyết Nguyễn Văn
Khoá 7 Tiến Nguyễn Ngọc
Khoá 7 Tiến Trần Minh
Khoá 9 Tiến Nguyễn Văn
Khoá 9 Tiến Phạm Đình
Khoá 12 Tiền Trần Văn
Khoá 13 Tiền Nguyễn Văn
Khoá 10 Tiếu Nguyễn Văn
Khoá 17 Tín Trần Ngọc
Khoá 4 Tính Lê Văn
Khoá 6 Tính Nguyễn Thành
Khoá 5 Tình Nguyễn
Khoá 13 Tình Hoàng văn
Khoá 5 Toàn Hoàng Đức
Khoá 15 Toàn Trần Văn
Khoá 1 Tôn Vũ Hùng
Khoá 4 Tôn Nguyễn Đăng
Khoá 5 Tòng Nguyễn Bá
Khoá 9 Trạch Nguyễn Văn
Khoá 4 Trãi Trương
Khoá 15 Trang Trương Văn
Khoá 4 Trí Đặng Toàn
Khoá 12 Triết Vũ Văn
Khoá 18 Trợ Trần Văn
Khoá 16 Trông Trần văn
Khoá 2 Trọng Trần Đình
Khoá 8 Trọng Nguyễn Van
Khoá 9 Trúc Nguyễn Đăng
Khoá 1 Trung Ngô Quang
Khoá 14 Trung Nguyễn
Khoá 17 Trung Vũ Ngọc
Khoá 9 Trung(Quốc) Trần Hữu
Khoá 13 Trường Lê Thanh
Khoá 15 Tứ Võ Thành
Khoá 11 Từ Nguyễn Đình
Khoá 14 Tuấn Nguyễn Đức
Khoá 9 Tuệ Phạm Văn
Khoá 12 Tuệ Phùng
Khoá 13 Tùng Nguyễn
Khoá 13 Tùng Sơn LaSalle Lê
Khoá 6 Tước Nguyễn Ngọc
Khoá 15 Tươi Nguyễn Văn
Khoá 3 Tường Bùi Văn
Khoá 9 Tường Nguyễn Phước
Khoá 5 Tưởng Nguyễn Huy
Khoá 9 Tuý Phạm Quốc
Khoá 14 Tuyên Vương Văn
Khoá 9 Tuyến Nguyễn Văn
Khoá 12 Tuyến Chương Văn
Khoá 5 Tuyển Vu Đức
Khoá 6 Tuyển Nguyễn Kim
Khoá 17 Tuyết Nguyễn Văn
Khoá 8 Út (Hải Uyên) Nguyễn Văn
Khoá 16 Văn Phạm Công
Khoá 16 Văn Nguyễn Văn
Khoá 10 Vạn Bùi Văn
Khoá 13 Văn Thạc B. Trần
Khoá 2 Văn Trang Bosco Lê
Khoá 15 Vàng Nguyễn Văn
Khoá 6 Vầy (Thành) Nguyễn Văn
Khoá 6 Vệ Nguyễn Đức
Khoá 14 Vệ Trương Linh
Khoá 16 Vị Nguyễn Hùng
Khoá 9 Viên Nguyễn Kim
Khoá 14 Viễn Nguyễn Văn
Khoá 15 Viễn Nguyễn Thành
Khoá 14 Vinh Nguyễn Quang
Khoá 1 Vững Ngô Văn
Khoá 2 Vượng Nguyễn An
Khoá 11 Xái Hồ Bạc
Khoá 12 Xanh Ngô Văn
Khoá 5 Xuân Nguyễn Trường